BẢNG SO SÁNH CÁC DÒNG SẢN PHẨM NỆM ƯU VIỆT
STT | NỘI DUNG | CASPER | TITAN MILLENNIUM | WINTER | OK | SEN VIỆT | ISABELLE 2V | ISABELLE 4V |
1 | Hình ảnh | |||||||
2 | Độ dày |
09cm -> 20cm
|
09cm -> 20cm | 25cm | 25cm | 25cm | 25cm | 30cm |
3 | Quy cách |
Tất cả các quy cách
|
Tất cả các quy cách | Tất cả các quy cách | Tất cả các quy cách | Tất cả các quy cách | Tất cả các quy cách | Tất cả các quy cách |
4 | Chất liệu |
Cao su khoa học
|
Cao su khoa học | Cao su khoa học Lò xo túi độc lập |
Cao su khoa học Lò xo túi 7 vùng |
Cao su khoa học Lò xo túi độc lập |
Cao su khoa học Lò xo túi 7 vùng Memory foam |
Cao su khoa học Lò xo túi 7 vùng Memory foam |
5 | Cấu trúc khung |
Cao su khoa học nguyên khối
|
Cao su khoa học nguyên khối | Lò xo túi độc lập | Lò xo túi 7 vùng | Lò xo túi độc lập | Lò xo túi 7 vùng | Lò xo túi 7 vùng |
6 | Hỗ trợ các cạnh |
Thép viền khung
|
Thép viền khung Bướm trợ lực |
Thép viền khung Bướm trợ lực |
Thép viền khung Bướm trợ lực |
Thép viền khung Bướm trợ lực |
||
7 | Cấu trúc các lớp |
Cao su khoa học nguyên khối
|
Cao su khoa học nguyên khối |
Mặt nệm quilting |
Mặt nệm quilting Các lớp foam Khung lò xo |
Mặt nệm quilting Các lớp foam Khung lò xo |
Mặt nệm quilting Memory foam Khung lò xo |
Mặt nệm quilting Memory foam Khung lò xo |
8 | Cấu trúc 7 vùng |
Có
|
Có |
Có | Có | |||
9 | Áo nệm |
Vải Cool touch
|
Vải Tencel | Vải Knitting | Vải Knitting 7 vùng | Vải Knitting | Vải Tencel | Vải Tencel |
10 | Độ cứng |
8.4
|
8.0 | 6.1 | 7.2 | 6.5 | 5.7 | 6.5 |
11 | Thích hợp với người thích nằm nệm |
Cứng
|
Cứng | Vừa | Cứng | Vừa | Vừa | Vừa |
12 | Khả năng cuộn tròn khi vận chuyển |
Có
|
Có | |||||
13 | Thông hơi thoáng khí |
Có
|
Có | Có | Có | Có | Có | Có |
14 | Không làm phiền người bên cạnh khi trở mình |
Có
|
Có | Có | Có | Có | ||
15 | Phát ra tiếng ồn khi sử dụng nệm |
Không
|
Không | Không | Không | Không | Không | Không |
16 | Nệm có mùi |
Không
|
Không | Không | Không | Không | Không | Không |
17 | Hấp thu nhiệt độ gây hầm nóng lưng |
Không
|
Không | Không | Không | Không | Không | Không |
18 | Khả năng kháng khuẩn |
Có
|
Có | Có | Có | Có | Có | Có |
19 | Đàn hồi |
Thấp
|
Vừa | Cao | Cao | Cao | Vừa | Vừa |
20 | Khả năng ôm và nâng đỡ các bộ phận cơ thể |
Có
|
Có | Có | Có | Có | ||
21 | Khả năng hỗ trợ cột sống, xương khớp |
Có
|
Có |
Có | Có | Có | ||
22 | Phù hợp với người cân nặng (kg) |
Dưới 55 Kg
|
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Từ 85- 120 Kg |
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Từ 85- 120 Kg Xem thêm: Link |
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Từ 85- 120 Kg Xem thêm: Link |
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Xem thêm: Link |
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Từ 85- 120 Kg Xem thêm: Link |
Dưới 55 Kg Từ 55-85 Kg Từ 85- 120 Kg Xem thêm: Link |
22 | Nệm phù hợp với tư thế nằm |
|
||||||
24 | Nệm cung cấp cho Bệnh viện |
Có
|
Có |
|||||
25 | Nệm cung cấp cho Khách sạn |
Có
|
Có | Có | Có | Có | Có | |
26 | Nệm được xuất khẩu |
Có
|
Có |
Có | Có | Có | Có | |
27 | Sản phẩm ra mắt |
2018
|
2018 |
2003 | 1999 | 2017 | 2002 | 2012 |
28 | Sản phẩm đạt chứng nhận |
Chứng nhận hợp quy CR. |
Chứng nhận hợp quy CR.
|
Chứng nhận hợp quy CR. |
Chứng nhận hợp quy CR. |
Chứng nhận hợp quy CR. Chứng nhận OEKO-TEX của Châu Âu. |
Chứng nhận hợp quy CR. Chứng nhận OEKO-TEX của Châu Âu. |
Chứng nhận hợp quy CR. Chứng nhận OEKO-TEX của Châu Âu. |
29 | Thông tin chi tiết |
|
Nệm cao su khoa học Titanmillennium | Nệm lò xo túi Winter | Nệm lò xo túi OK 7 vùng | Nệm lò xo túi Sen Việt | Nệm lò xo túi Isabelle 7 vùng 2 viền - Memory Foam | Nệm lò xo túi Isabelle 7 vùng - Pillow top Memory foam |
30 | Giá tham khảo (1m8 x2m0) |
3.411.000
|
5.280.000 | 6.710.000 | 8.173.000 | 10.800.000 | 15.200.000 | 17.450.000 |
31 | Bảo hành |
12 năm
|
18 năm | 10 năm | 10 năm | 10 năm | 10 năm | 10 năm |